Có 2 kết quả:
拉丝模 lā sī mó ㄌㄚ ㄙ ㄇㄛˊ • 拉絲模 lā sī mó ㄌㄚ ㄙ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0